请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước chảy không thối, trục cửa không mọt
释义
nước chảy không thối, trục cửa không mọt
流水不腐, 户枢不蠹 <流动的水不会腐臭, 经常转动的门轴不会被虫蛀。比喻经常运动的东西不易受侵蚀。>
随便看
kết cục thảm hại
kết duyên
kết dính
kết dư
kết giao
kết giao bạn bè
kết hoa
kết hôn
kết hôn chính thức
kết hôn lần đầu
kết hôn muộn
kết hôn sớm
kết hạch
kết hạt
kế thất
kết hối
kết hội
kết hội kết nhóm
kết hợp
kết hợp cương nhu
kết hợp lại
kế thừa
kế thừa cái trước, mở mang cái mới
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới
kế thừa phong tước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:07