请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước dùng
释义
nước dùng
白汤 <煮白肉的汤或不加酱油的菜汤。>
汤 <食物煮后所得的汁水。>
原汤 <指煮熟某种食物后的汤汁。>
随便看
tri-ti-um
tri tình
tri túc
tri ân
triêm nhiễm
triêm nhuận
triêm ô
triêu
triêu lộ
triến môi triến mép
triết
triết giá
triết học kinh viện
triết lý
triết nhân
triết vương
triền
triền miên
triền núi
triền phong
triền sông
triều
triều bái
triều bính
Triều Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:01:47