请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm lung lay
释义
làm lung lay
动摇 <使动摇。>
có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.
环境再艰苦也动摇不了这批青年征服自然的决心。
随便看
theo đuổi tình yêu
theo đàn
theo đòi
theo đạo
theo đạo bơ sữa
the the
the thé
the thảy
the thẻ
thi
thi-a-dôn
thia thia
thi bá
thi bóng
thi bù
thi bút
thi bơi
thi bơi lội
thi bổ sung
thi ca
thi chiến
thi cho mở tài liệu
thi chính
thi chạy
thi chạy ma-ra-tông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:48