请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm loạn
释义
làm loạn
悖逆 <指违反正道。>
不轨 <指违反法纪或搞叛乱活动。>
mưu đồ làm loạn
图谋不轨。
发难 <发动反抗或叛乱。>
作乱 <发动叛乱。>
随便看
mở hòm phiếu
mở hội nghị
mở khoá
mở lòng
mở lối thoát
mở lớp
mở lời
mở mang
mở mang kiến thức
mở mang trí óc
mở mang tầm mắt
mở mang đầu óc
mở miệng
mở miệng nói
mở màn
mở mào
mở mày mở mặt
mở máy
mở mắt
mởn mởn
mở phiên toà
mở ra
mở ra thời đại mới
mở rộng
mở rộng biên chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:39