请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước luộc thịt
释义
nước luộc thịt
清汤 <没有菜的汤(有时搁点儿葱花或豌豆苗等)。>
随便看
cu rừng
cu-tin
cu tí
cu xanh
cu đất
cuốc
cuốc bàn
cuốc bộ
cuốc chim
cuốc cuốc
cuốc cỏ
cuốc diêu
cuốc gió
cuốc hơi
cuốc làm cỏ
cuốc thép
cuốc xẻng
cuốc đào đất
cuốc đường
cuốc đất
cuốc đất mùa hè
cuối
cuối bài
cuối bảng
cuối chiều gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:52