请输入您要查询的越南语单词:
单词
vi khuẩn nốt sần
释义
vi khuẩn nốt sần
根瘤菌 <一种细菌, 能使豆科植物的根部形成根瘤, 制造含氮的化合物, 供植物利用。如花生根瘤菌、大豆根瘤菌等。农业上用根瘤菌拌种, 使作物增产。>
随便看
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
sống chung
sống chết mặc bây
sống còn
sống cô đơn
sống cô độc
sống dao
sống dựa vào nhau
sống gấp
sống gửi thác về
sống hoà bình
sống hoài
số nghịch đảo
sống hỗn tạp
sống khép kín
sống khôn thác thiêng
sống kiếp giang hồ
sống lang thang
sống lành mạnh
sống lá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:35