请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước mắt cá sấu
释义
nước mắt cá sấu
鳄鱼眼泪 <西方古代传说, 鳄鱼吞食人畜, 一边吃, 一边掉眼泪。比喻坏人的假慈悲。>
随便看
hữu thuỷ vô chung
hữu thần luận
hữu tâm
hữu tình
hữu tỷ số
hữu vệ
hữu vọng
hữu xạ tự nhiên hương
hữu ái
hữu ích
hữu ý
hữu đảng
hự
hỷ
hỷ ca kịch
hỷ hoan
hỷ kịch
hỷ trướng
hỷ tín
hỷ vũ
hỷ đồng
I
I-an-gon
Iceland
Idaho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:32:39