请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước mắt cá sấu
释义
nước mắt cá sấu
鳄鱼眼泪 <西方古代传说, 鳄鱼吞食人畜, 一边吃, 一边掉眼泪。比喻坏人的假慈悲。>
随便看
dị tộc
dịu
dịu dàng
dịu dàng khéo léo
dịu dàng thắm thiết
dịu dàng êm dịu
dịu dàng ít nói
dịu giọng
dịu hiền
dịu lại
dịu ngoan
dịu ngọt
dị văn
dị vật
dị vực
dị điểm
dị đoan
dị đồng
dị ứng
dọc
dọc ngang
dọc ngang trời đất
dọc tuyến
dọc tẩu
dọc đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:22:36