请输入您要查询的越南语单词:
单词
hân hạnh
释义
hân hạnh
惠 <敬辞, 用于对方对待自己的行动。>
hân hạnh được đến thăm.
惠临。
hân hạnh được chiếu cố
惠顾。
荣幸 <光荣而幸运。>
欣幸 <喜欢而庆幸。>
随便看
xem chừng
xem cái chết như không
xem hình thức biết nội dung
xem hội hoa đăng
xem khinh
xem kỹ
xem lướt qua
xem lại
xem lễ
xem mạch
xem mạng người như cỏ rác
xem mặt
xem ngang nhau
xem như
xem như người ngoài
xem như nhau
xem nhẹ
xe moóc
xem qua
xem qua là thuộc
xem quẻ
xem ra
xem sách
xem sơ qua
xem thoả thích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:07:40