请输入您要查询的越南语单词:
单词
hân hạnh
释义
hân hạnh
惠 <敬辞, 用于对方对待自己的行动。>
hân hạnh được đến thăm.
惠临。
hân hạnh được chiếu cố
惠顾。
荣幸 <光荣而幸运。>
欣幸 <喜欢而庆幸。>
随便看
dấu hình móc câu
dấu hỏi
dấu in nổi
dấu khai căn
dấu khác
dấu kiểm
dấu luyến
dấu lăn tay
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
dấu mũ
dấu mũi tên
dấu nghỉ
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc đơn
dấu ngã
dấu ngắt
cậu ấy
cậy
cậy cục
cậy già lên mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:22:22