请输入您要查询的越南语单词:
单词
cử quân
释义
cử quân
发兵; 举兵。〈派出军队(作战)。〉
随便看
mát ruột
mát rười rượi
người bảo thủ
người bảo vệ
người bảo đảm
người bất tài
người bắn cung
người bắn nỏ
người bắn súng
người bệnh tâm thần
người bị bệnh
người bị bệnh bạch tạng
người bị bệnh lâu ngày
người bị chốc đầu
người bị cắm sừng
người bị giam
người bị giận oan
người bị liệt
người bị thương
người bị tình nghi
người bỏ trốn
người bỏ vốn
người bồi tranh
người bủn xỉn
người canh gác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:10:38