请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu
释义
cửu
九 <从冬至起每九天是一个'九', 从一'九'数起, 二'九'、三'九', 一直数到九'九'为止。>
đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
冬练三九, 夏练三伏。
久。<时间长(跟'暂'相对)。>
九品 <旧时官秩分九等, 称为 '九品', 每品又分正从。>
随便看
việc tinh vi
việc tinh xảo
việc tiêu pha
việc to việc nhỏ
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
việc tốt
việc từ thiện
việc vui
việc vui mừng
việc vướng mắc
việc vặt
việc vặt trong nhà
việc vặt vãnh
việc về sau
việc vớ vẩn
việc vụn vặt
việc xây nhà
việc xưa
việc xấu
việc xấu trong nhà
việc xấu xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:32:54