请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu
释义
cửu
九 <从冬至起每九天是一个'九', 从一'九'数起, 二'九'、三'九', 一直数到九'九'为止。>
đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
冬练三九, 夏练三伏。
久。<时间长(跟'暂'相对)。>
九品 <旧时官秩分九等, 称为 '九品', 每品又分正从。>
随便看
tán tỉnh lừa người
tán tụng
tán tự
tán văn
tán vụn
tán đinh
tán đảm
tán đầu
ăn chẳng có khó đến thân
ăn chặn
ăn chẹn
ăn chẹt
ăn chịu
ăn chọn nơi, chơi chọn bạn
ăn chực
ăn chực đòi bánh chưng
ăn cuộc
ăn càn nói bậy
ăn cá bỏ lờ
ăn cám trả vàng
ăn cánh
ăn cánh với nhau
ăn cáy bưng tai
ăn cây nào rào cây ấy
ăn cây táo rào cây bồ quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:33:09