请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu
释义
cửu
九 <从冬至起每九天是一个'九', 从一'九'数起, 二'九'、三'九', 一直数到九'九'为止。>
đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
冬练三九, 夏练三伏。
久。<时间长(跟'暂'相对)。>
九品 <旧时官秩分九等, 称为 '九品', 每品又分正从。>
随便看
chơi nghịch
chơi nhau bằng thủ đoạn
chơi nhà chòi
chơi nhạc
chơi nhảy ô
chơi ném tuyết
chơi nổi
chơi phiếm
chơi rong
chơi tem
chơi thuyền
chơi trèo
chơi trò chơi
chơi trốn tìm
chơi trổ trời
chơi trội
chơi tửu lệnh
chơi vơi
chơi với
chơi với chó, chó liếm mặt
chơi với lửa có ngày chết cháy
chơi xuân
chơi xúc xắc
chơi xấu
chơi xỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:49