请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi trội
释义
chơi trội
拔份儿 ; 拔尖儿 <突出个人; 出风头>
anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
他好逞强, 遇事爱拔尖儿。
出风头 <出头露面显示自己。也做出锋头。>
随便看
chóp bút lông
chóp chài
chóp chép
chóp mũi
chóp núi
chóp tường
chó sói
chó săn
chó săn chim mồi
chó săn gà chọi
chó sư tử
chót
chó tha đi mèo tha lại
chó tranh mồi
chót vót
chó vẩy đuôi mừng chủ
chó vện
chó với mèo
chó xù
chó xồm
chó đen giữ mực
chó điên
chó đá
chó đâu chó sủa chỗ không
chó đất Thục sủa mặt trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:43:17