请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi trội
释义
chơi trội
拔份儿 ; 拔尖儿 <突出个人; 出风头>
anh ta thích tỏ ra mình giỏi, gặp chuyện hay chơi trội.
他好逞强, 遇事爱拔尖儿。
出风头 <出头露面显示自己。也做出锋头。>
随便看
cỏ thuyên
cỏ thái
cỏ thái vụn
cỏ tranh
cỏ tôn
cỏ tươi
cỏ Tần
cỏ u-la
cỏ vụn
cỏ xanh
cỏ xa tiền
cỏ xa trục
cỏ xuyến
cỏ xước
cỏ xắt vụn
cỏ ích mẫu
cỏ đuôi chó
cỏ đuôi chồn
cỏ độc
cố
cố bám lấy
cốc
cốc bê-se
cốc bạc
cốc chịu nóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:42