请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi xuân
释义
chơi xuân
踏春 ; 春游 <春天到郊外散步游玩。>
冶游 <原指男女在春天或节日里外出游玩, 后来专指嫖妓。>
随便看
thợ cả
thợ cối
thợ dệt
thợ giày
thợ giặt
thợ gò
thợ gạch ngói
thợ gặt
thợ gốm
thợ hàn
thợ hàn nối
thợ hàn xì
thợ hàn điện
thợ học nghề
thợ hồ
thợ hớt tóc
thợ khoan
thợ khoá
thợ khâu
thợ khắc
thợ khắc chữ
thợ khắc dấu
thợ kim hoàn
thợ lau dầu
thợ luyện kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:30:46