请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cửu Châu
释义
Cửu Châu
九州 <传说中的中国上古行政区划, 后用作'中国'的代称。>
九州 <日本最南端的主要岛屿, 在西南部, 位于东中国海和太平洋上。>
随便看
hoá học hữu cơ
hoá học trị liệu
hoá học vô cơ
hoá học vật lý
hoá hợp
hoá khùng
hoá kiếp
hoá lý
hoá lỏng
hoá lộ
hoán
hoán bổ
hoán cải
hoán cựu tòng tân
hoán dịch
hoán dụ
hoán dụ pháp
hoáng
hoá nghiệm
hoá nhi
hoán tân
hoán vị
hoá năng
hoán đổi
hoá nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:00:21