请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện kỳ lạ
释义
chuyện kỳ lạ
怪事 <奇怪的事情。>
奇谈 <令人觉得奇怪的言论或见解。>
những chuyện kỳ lạ ở hải ngoại.
海外奇谈。
随便看
sao vậy
sao Vị
sao Đê
sao đang
sao đôi
sao đặng
sao đỏ
sao đổi ngôi
Sa pa
sa sâm
dải thông
dải thắt lưng
dải tơ
dải tần số
dải vải
dải áo
dải đăng ten
dải đất
dải đất cao
dải địa chấn
dải đồng
dải ấn bằng lụa
dảnh
dảy
dấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 18:17:33