请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu khổng
释义
cửu khổng
九孔。<动物名。软件动物腹足纲。栖息于干潮线至数公尺深的岩礁。形似椭圆形耳状, 有六至九个吸水开孔。多养殖以供食用。可分为浅海及鱼池养殖两种。台湾的九孔养殖业集中于东北角及花莲县、台东县 和澎湖县岩岸地区。>
随便看
người lớn
người lớn tuổi
người lớn và trẻ em
người lờ đờ
người lừa gạt
người lực lưỡng
người mai mối
người mai phục
người mang mầm bệnh
người minh mẫn
người miền bắc
người mua
người mua bảo hiểm
người mua gánh bán bưng
người mua quan bán tước
người mát
người máy
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
người mình
người môi giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:57