请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửu khổng
释义
cửu khổng
九孔。<动物名。软件动物腹足纲。栖息于干潮线至数公尺深的岩礁。形似椭圆形耳状, 有六至九个吸水开孔。多养殖以供食用。可分为浅海及鱼池养殖两种。台湾的九孔养殖业集中于东北角及花莲县、台东县 和澎湖县岩岸地区。>
随便看
chân tài
chân tình
chân tướng
chân tường
chân tượng
chân tốt về hài, tai tốt về hoàn
chân vòng kiềng
chân vạc
chân vịt
chân yếu tay mềm
chân ý
chân đi
chân đi xiêu vẹo
chân đèn
chân đèn cầy
chân đê
chân đăm đá chân chiêu
chân đường vuông góc
chân đạo
chân đất
chân đế
chân đứng hai thuyền
chân ướt chân ráo
châu
châu báu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:16:36