请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảy xiết
释义
chảy xiết
奔流 < (水)急速地流。>
急湍 <很急的水流。>
湍; 湍急; 湍流 <水势急。>
sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
川江险滩多, 水流湍急。 腾涌 <水流迅急。>
一泻千里。
随便看
giống như in
giống như khuôn đúc
giống như lột
giống như thật
giống như trên
giống như đúc
giống nòi
giống rau dền
giống thật mà là giả
giống trung
giống tốt
giống y
giống y như thật
giống ăn thịt
giống độc
giống đực
giống đực giống cái
giồi
giồi phấn
giồng
giồng giọt
giỗ
giỗ chạp
giỗ hết
giỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:29:55