请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảy ộc ra
释义
chảy ộc ra
控 <使容 器口儿(或人的头)朝下, 让里边的液体慢慢流出。>
làm cho dầu ở trong bình chảy ộc ra hết.
把瓶里的油控干净。
随便看
mồ mả
mồ mả tổ tiên
mồng
mồng gà
mồng một
mồng một tết
mồng một và ngày rằm
mồng quân
mồng tám tháng chạp
mồn một
mồ tập thể
mổ
mổ bụng
mổ chính
mổ gà lấy trứng
nhèo
nhé
nhém
nhéo
nhép
nhép nhép
nhét
nhét kín
nhét nút
nhét đầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:21:50