请输入您要查询的越南语单词:
单词
da lông
释义
da lông
毛皮 <带毛的兽皮, 可用来制衣、帽、褥子等。>
皮毛 <带毛的兽皮的总称。>
皮桶子 <做皮衣用的成件的毛皮。也说皮桶儿。>
随便看
ngớt
ngờ
ngời
ngời ngời trong sáng
ngờ nghệch
ngờ vực
ngờ vực vô căn cứ
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợ
ngợi
ngợm
ngợ ngợ
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:34:38