请输入您要查询的越南语单词:
单词
được cứu thoát
释义
được cứu thoát
遇救 <得到援救。>
随便看
chân giời
chân hán chân hài
chân hội
chân khuẩn
chân khuẩn gây men
chân không
chân không kế
chân không tuyệt đối
chân không đến đất, cật chẳng đến trời
chân kính
chân le chân vịt
chân lông
chân lý
chân lý cụ thể
chân lý khách quan
chân lý tuyệt đối
chân lý tương đối
chân lý vĩnh viễn
Chân Lạp
chân mày
chân mày lá liễu
chân mây cuối trời
chân mây mặt bể
chân nam đá chân chiêu
chân nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:19:43