请输入您要查询的越南语单词:
单词
được cứu
释义
được cứu
得救 <得到救助, 脱离险境。>
đứa bé bị rơi xuống nước đã được cứu rồi.
落水儿童得救了。
đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.
大火被扑灭, 这批珍贵的文物得救了。
随便看
chẻ sợi tóc làm tám
chẻ vỏ
chẽ
chẽ cây
chẽm
chẽn
chế
chế biếm
chế biến
chế biến thức ăn
chế bác
chế báng
chế bản
chế bị
chếch
chếch lệch
chếch mác
chếch mếch
chế chỉ
chế cáo
chế giễu
chế giễu lại
chế hiến
chế hoá
chế không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:04:17