请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thể thiếu
释义
không thể thiếu
必不可少 <绝对需要的。>
thực phẩm là thứ không thể thiếu của con người.
食品是人人必不可少的。 必需 <一定要有的; 不可少的>
than, sắt là nguyên liệu không thể thiếu để phát triển công nghiệp
煤铁等是发展工业所必需的原料 短不了; 少不了 <不能缺少。>
người không thể thiếu nước được
人短不了水
随便看
ỷ thị
ỷ vào
mụ mẫm
mụ mị
mụ mối
mụn
mụn chọc đầu
mụn cóc
mụn cơm
mụn ghẻ
mụ người
mụn loét
mụn mủ
mụn nhọt
mụn nước
mụn vá
mụn độc
mụ o
mụp
mụ phù thuỷ
mụt
mụt mầm
mụt nhọt
mụt ruồi
mụ trùm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:21:17