请输入您要查询的越南语单词:
单词
sụn đệm cột sống
释义
sụn đệm cột sống
椎间盘 <连接相邻两个椎骨椎体的圆盘壮软垫, 中央是灰白色富有弹性的胶状物, 四周是坚韧的软骨环。有承受压力、缓冲震荡并使脊柱能活动等作用。>
随便看
nhà giữ trẻ
nhà gác
nhà gái
nhà hiền triết
nhà hoạt động
nhà hoả lò
nhà huyên
nhà hàng
nhà hình tháp
nhà hầm
nhà hội
nhài
nhà in
nhà kho
nhà khoa học
nhà khác
nhà khách
nhà không may mắn
nhà khảo cổ
nhà Kim
nhà kinh doanh
nhà kinh tế học
nhà kiếng trồng hoa
nhà kiến trúc
nhà kính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:19:42