请输入您要查询的越南语单词:
单词
triền miên
释义
triền miên
缠绵 <纠缠不已, 不能解脱(多指病或感情)。>
ốm triền miên.
缠绵病榻。
亘 <(空间上或时间上)延续不断。>
liên miên không dứt; triền miên
绵亘
随便看
õng
õng ẹo
ù
ùa
ùa theo
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
ù tai
ù té chạy
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
úa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:04:00