请输入您要查询的越南语单词:
单词
triền
释义
triền
坡 <(坡儿)地形倾斜的地方。>
流域 <一个水系的干流和支流所流过的整个地区, 如长江流域、黄河流域、珠江流域。>
缠绵 <纠缠不已, 不能解脱(多指病或感情)。>
随便看
căn cứ quân sự
căn cứ thử nghiệm tên lửa đạn đạo
căn cứ vào
căn cứ xác thực
căn cứ địa
căn do
căn duyên
căn dặn
căng
căng bụng
căng chùng
căng chật
căng da
căng gió
căng-gu-ru
căng phồng
căng ra
căng thẳng
căng thẳng nhất
căng thẳng tột độ
căng-tin
căng tròn
căng-xe
Căng-xát
căng đầu nhức óc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:33:07