请输入您要查询的越南语单词:
单词
không ăn thua
释义
không ăn thua
不中 <不中用; 不可以; 不好。>
随便看
tiết mục phát thanh
tiết nguyên tiêu
tiết phẫn
tiết sương giáng
tiết thanh minh
tiết thu
tiết thu phân
tiết tháng mười
tiết tháo kiên trinh
tiết thực
tiết tiểu thử
tiết trinh
tiết trung phục
tiết trời ấm lại
tiết tả
tiết tấu
tiết Vũ thuỷ
tiết xuân
tiết xuân phân
Tiết Áo
tiết độ
tiết độc
tiết độ sứ
tiếu
tiếu bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:30:27