请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đi đến đâu
释义
không đi đến đâu
不关痛痒 <比喻没有切身的关系或利害冲突, 也指不涉及实质问题。>
不痛不痒 <原义是毫无感受。现在常用来比喻做事深度不够, 犹不着边际, 或措施不力, 没触及要害, 不解决问题。>
隔靴搔痒 <比喻说话作文等不中肯, 没有抓住解决问题的关键。>
随便看
tích ít thành nhiều
tích điện
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:28:52