请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính đáng
释义
chính đáng
硬气 <有正当理由, 于心无愧(多在用钱、吃饭上说)。>
正; 正大; 正经; 正当 <合理合法的。>
lý do chính đáng
正大的理由。
hành động hợp lý; hành vi chính đáng.
正当行为。
việc chính đáng
正经事儿。
随便看
chút lòng thành
chút nào
chút nữa
chú trọng
chú trọng bề ngoài
chú trọng về
chút tình
chút xíu
chú tâm
chút ít
chút ít ân huệ
chút ít ơn huệ
chút đỉnh
chú văn
chú vợ
chú âm
chú âm phù hiệu
chú ý
chú ý giữ gìn
chú ý giữ gìn sức khoẻ
chú ý nghe
chú ý toàn bộ
chú ý toàn cục
chú ý đặc biệt
chú ý đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:26