请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính đáng
释义
chính đáng
硬气 <有正当理由, 于心无愧(多在用钱、吃饭上说)。>
正; 正大; 正经; 正当 <合理合法的。>
lý do chính đáng
正大的理由。
hành động hợp lý; hành vi chính đáng.
正当行为。
việc chính đáng
正经事儿。
随便看
đức chúa con
đức chúa trời
đức dung
đức dục
đức giám mục
đức giáo hoàng
đức hạnh
đức hạnh cao
đức hạnh tốt
đức mẹ
đức mẹ Ma-ri-a
đức Phật
đức thánh
đức tin
đức tài bình thường
đức tín
đức tính
đức vua
đức vọng
đức độ
đứng
đứng bóng
đứng canh
đứng chót
đứng chôn chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:22:48