请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy bìa cứng
释义
giấy bìa cứng
马粪纸 <用稻草、麦秸等做成的板状的纸, 黄色, 质地粗糙, 多用来制盒子等。>
随便看
đầu cơ phá giá
đầu cơ trục lợi
đầu cơ tích trữ
đầu cơ đất
đầu cầu
đầu cắm
đầu cổ
đầu cột
đầu dây thần kinh
đầu dầu má phấn
đầu ghềnh cuối biển
đầu gió
đầu gà hơn đuôi trâu
đầu gút
đầu gối
đầu hàn
đầu hàng
đầu hàng khuất phục
đầu hát
đầu hôm
đầu húi cua
đầu hạ
đầu hẻm
đầu hồi
đầu hổ đuôi rắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:17:37