请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy biên nhận
释义
giấy biên nhận
收执 <政府机关收到税金或其他东西时发给的书面凭证。>
收据; 收条 <收到钱或东西后写给对方的字据。>
随便看
họ Phí
họ Phòng
họ Phó
họ Phù
họ Phùng
họ Phú
họ Phúc
họ Phương
họ Phượng
họ Phạm
họ Phẩm
họp hằng năm
họ Phố
họ Phồn
quả ớt hồng
quấn
quấn bằng cỏ
quấn bện
quấn chân
quấn quanh
quấn quýt
quấn sợi vào guồng
quấn vào nhau
quất bằng roi
quất hồng bì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:33:11