请输入您要查询的越南语单词:
单词
rạng
释义
rạng
天色发白; 天明 <天亮。>
明亮 <光线充足。>
光彩; 光耀 <光荣。>
随便看
bi bô
bi ca
bi chí
bi da
bi-da
bi hoan
bi hoài
bi hài kịch
bi hùng
bi khổ
bi-ki-ni
bikini
bi ký
bi kịch
Billings
bim
binh
binh biến
binh bị
binh bộ
binh chế
binh chủng
binh chủng thông tin
binh cách
binh công xưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:40