请输入您要查询的越南语单词:
单词
rả rích
释义
rả rích
涔涔 <形容汗、泪、水等不断地流下。>
长吟 <指虫鸟长声的鸣叫。>
绵绵; 绵绵不断 <连续不断的样子。>
mưa thu rả rích.
秋雨绵绵。
潇潇 <形容刮风下雨。>
mưa gió rả rích
风雨潇潇。
淅沥 < 象声词, 形容轻微的风声、雨声、落叶声等。>
随便看
ép dầu
ép giá
ép gả
ép lên
ép lòng
ép mình
ép nhựa
ép nài
ép phổi nhân tạo
ép rượu
ép uổng
ét
ét-xăng
ét-xăng thơm
é tía
é é
ê
ê a
ê chề
ê-cu
ê hề
ê-ke
ê-kíp
êm
êm bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:41:54