请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản chữ mẫu
释义
bản chữ mẫu
红模子 <供儿童练习毛笔字用的纸, 印有红色的字, 用墨笔顺着红字的笔画写。>
随便看
làm vua
làm vui
làm vì
làm vô sinh
làm văn hộ
làm vấy bẩn
làm vầy
làm vậy
làm vằn thắn
làm vẻ
làm vẻ ta đây
làm vẻ vang
làm vệ sinh
làm vội
làm vội làm vàng
làm vỡ
làm vỡ mộng
làm vợ kế
làm xao động
làm xiếc
làm xong
làm xong ngay
làm xáo trộn
làm xúc động
làm xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:51:39