请输入您要查询的越南语单词:
单词
xáp trận
释义
xáp trận
混战; 肉搏 <纷乱、没有明确目标或计划的攻战或斗殴。>
随便看
quả núi
quản đốc
quả nắm
quả phù trang
quả phạt đền
quả phật thủ
quả phỉ
quả phụ
quả phụ chưa cưới
quả quyết
quả quát lâu
quả quýt
quả quất
quả sa-bô-chê
quả sung
quả sóc
quả sơn tra
quả sơn trà
quả sổ
quả tang
quả thanh yên
quả thông
quả thận
quả thật
quả thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:22:41