请输入您要查询的越南语单词:
单词
xáo trộn
释义
xáo trộn
混淆 <混杂; 界限模糊(多用于抽象事物)。>
打乱; 翻腾; 倒腾 <破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排。>
随便看
hải lục không quân
hải miên
hải mã
Hải Nam
hải nga
hải ngoại
hải ngạn
Hải Ninh
hải nạn
hải phái
Hải Phòng
hải phận
hải quan
hải quyền
hải quân
hải quốc
hải quỳ
hải sâm
hải sâm gai
hải sư
hải sản
hải sản tươi
Hải Thuỵ
hải thú
hải thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:48