请输入您要查询的越南语单词:
单词
rầm rì
释义
rầm rì
哼唧 <低声说话、歌唱或诵读。>
nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
他哼唧了半天, 也没说明白。
随便看
thuốc giun ngọt
thuốc giải nhiệt
thuốc giải độc
thuốc gây mê
thuốc gây nôn
thuốc gò
thuốc hay
thuốc hiện hình
thuốc ho
thuốc ho nước
thuốc ho viên
thuốc hoàn
thuốc hoá học
thuốc hàn
thuốc hãm hình
thuốc hít
thiệm dưỡng
thiện
thiện binh
thiện chiến
thiện chí
thiện chí giúp người
thiện chính
thiện căn
thiện cảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:19:13