请输入您要查询的越南语单词:
单词
rầm rì
释义
rầm rì
哼唧 <低声说话、歌唱或诵读。>
nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
他哼唧了半天, 也没说明白。
随便看
giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh
giấy bẫy ruồi
giấy bắt
giấy bọc
giấy bọc hàng
giấy bọc sách
giấy bổi
giấy cam kết
giấy cam đoan
giấy Cao Ly
giấy ca-rô
giấy chặm
giấy chống ẩm
giấy chụp ảnh
giấy chứng nhận
giấy cuốn thuốc lá
giấy các-bon
giấy cách nhiệt
giấy cách điện
giấy các-ton
giấy các-tông
giấy căn cước
giấy cảm quang
giấy cầm đồ
giấy cầu an
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:35