请输入您要查询的越南语单词:
单词
rầm rộ sôi nổi
释义
rầm rộ sôi nổi
大张旗鼓 <比喻声势和规模很大。>
随便看
thẳng duỗi
thẳng góc
thẳng một mạch
thẳng phép
thẳng ruột ngựa
thẳng suốt
thẳng tay
thẳng tay chém giết
thẳng thắn
thẳng thắn không nịnh bợ ai
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
thẳng tiến
thẳng tiến không lùi
thẳng tính
thẳng tắp
thẳng tới mây xanh
thẳng tới trời cao
thẳng vào
thẳng vào mặt
thẳng óng
thẳng đuột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:18:17