请输入您要查询的越南语单词:
单词
rầm rộ sôi nổi
释义
rầm rộ sôi nổi
大张旗鼓 <比喻声势和规模很大。>
随便看
áo bảo hộ lao động
áo bọc pháo
áo bố
áo che mưa
áo chiếc
áo choàng
áo choàng không tay
áo choàng ngắn
áo choàng đơn
áo chui đầu
áo chẽn
áo chế
áo cà sa
áo cánh
áo cánh chẽn
áo cánh dơi
áo có số
áo cô dâu
áo cưới
áo cối
áo cộc
áo da
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:14:45