请输入您要查询的越南语单词:
单词
kho tạm
释义
kho tạm
堆栈 <供临时寄存货物的地方。>
随便看
gạo cũ
gạo cẩm
gạo cội
gạo dé
gạo dự
gạo hẩm
gạo kém
gạo kê
gạo lâu năm
gạo lương
gạo lức
gạo lứt
gạo máy
gạo mùa
gạo ngự
gạo nước củi giả
gạo nếp
gạo tiên
gạo trắng
gạo trắng tinh
gạo tám thơm
gạo tám xoan
gạo tấm
gạo tẻ
gạo và mì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:29