请输入您要查询的越南语单词:
单词
kho vũ khí
释义
kho vũ khí
武库 <藏兵器的仓库。>
甲库 <储藏甲胄兵器仓库。>
随便看
hỏng bét
hỏng hóc
hỏng kiểu
hỏng kế hoạch
hỏng mất
hỏng thi
hỏng việc
hố
hố bom
hố bùn
hố bẫy
hốc
hốc bừa nốc phứa
hốc hác
hố chông
hố chậu
hốc mũi
hốc mắt
hốc tường
hố cá nhân
hố cơm túi rượu
hối
hối bất cập
hối cũng chẳng kịp
hối cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:37