请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng khuôn cát
释义
lòng khuôn cát
砂型 <铸造中用潮湿的型砂制成的模型。制法是把铸件的模型用一定方法埋在沙子里。然后取出, 模型就在砂中留下相同的空隙。>
随便看
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
xúc tác
xúc tích
xúc xiểm
xúc xích
xúc xắc
xúc động
xúc động lòng người
xúc động phẫn nộ
xúc động rơi lệ
xúc động và phẫn nộ
xú danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:33:21