请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng người
释义
lòng người
方寸 <指人的内心; 心绪。>
lòng người rối loạn
方寸已乱
人心 <指众人的感情、愿望等。>
phấn chấn lòng người.
振奋人心。
随便看
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
xe chuyến
xe chạy không
xe chỉ luồn kim
xe chỉ nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 18:08:18