请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng nghiệm
释义
chứng nghiệm
证验; 实验 <通过试验使得到证实。>
随便看
bé bỏng
bé chẳng vin cả gẫy cành
Béc-lin
Béc-nơ
bé con
bé cái lầm
bé cái nhầm
bé cưng
bé dại
bé gái
bé gái mồ côi
bé gầy
bé miệng
bé mọn
bé mới sinh
bén
bén bảng
bén duyên
bé ngoan
bén gót
bé người
bé người to con mắt
bé người to gan
bén hơi
bé nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:05:23