请输入您要查询的越南语单词:
单词
công xã
释义
công xã
公社 <无产阶级政权的一种形式, 如法国1871年的巴黎公社, 中国1927年的广州公社。>
随便看
nàn
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nào
nào biết
nào dè
nào hay
nào là
nào ngờ
nào đâu
nào đó
Nà Rang
này
này nọ
ná
nác
nách
nách lá
nách áo
nái
nái sề
nám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:22:11