请输入您要查询的越南语单词:
单词
chửi rủa
释义
chửi rủa
斥骂 <责骂。>
丑诋 <用很难听的话骂人。>
诋毁 <毁谤; 污蔑。>
忿詈 <因愤怒而骂。>
乱骂; 谩骂 <用轻慢、嘲笑的态度骂。>
唾骂 <鄙弃责骂。>
bị thiên hạ chửi mắng; bị mọi người chửi rủa.
受天下人唾骂。
咒骂; 诅咒 <原指祈祷鬼神加祸于所恨的人。>
随便看
tự nhân
tự nhưng
tự nhận lỗi
tự nhận mình không bằng người
tự nhận trách nhiệm
tự nuốt lời hứa
tự nó
tự nói
tự nói ra
tự phong
tự phát
tự phê bình
tự phê phán
tự phản
tự phụ
tự quang thể
tự quay
tự quyết
tự ràng buộc
tự rèn mình
tự sa ngã
tự sinh
tự sinh tự diệt
tự suy nghĩ
tự sáng tạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:02:32