请输入您要查询的越南语单词:
单词
am-pli
释义
am-pli
微音器 <把声音变成电能的器件。声波通过微音器时, 微音器能使电流随声波的变化做相应的变化, 用于有线和无线电广播。也叫传声器, 通称麦克风或话筒。>
随便看
lổ
lổm chổm
lổm ngổm
màu mỡ
màu mỡ riêu cua
màu nghệ
màu ngà
màu nho
màu nâu
màu nâu nhạt
màu nâu non
màu nước
màu son
màu sẫm
màu sắc
màu sắc hài hoà
màu sắc rực rỡ
màu sắc sặc sỡ
màu sắc trang nhã
màu sắc tương phản
màu sắc tương đồng
màu sắc tự vệ
màu sắc và hoa văn
màu sắc ánh sáng
màu sắc đa dạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:18:18