请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ cổ
释义
chữ cổ
古文 <汉代通行隶书, 因此把秦以前的字体叫做古文, 特指许慎《说文解字》里的古文。>
古文字 <古代的文字。在中国指古代传下来的篆文体系的文字, 特指秦以前的文字, 如甲骨文和金文。>
随便看
ngày sinh Khổng Tử
ngày sinh nhật
ngày sinh nở
ngày sơ phục
ngày thi
ngày thành lập
ngày thành lập đảng
ngày tháng
ngày tháng dài lâu
ngày tháng năm sinh
ngày tháng thoi đưa
ngày tháng đổi mới
ngày thường
ngày thường không thắp hương, cuống lên mới ôm chân Phật
ngày thứ
ngày thứ ba
ngày thứ ba lại mặt
ngày thứ nhất
ngày tiếp nối đêm
ngày trăm hoa đua nở
ngày trăng tròn
ngày trước
ngày trực
ngày tận số
ngày tận thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:04