请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ
释义
thuỷ
水 <两个氢原子和一个氧原子结合而成的、最简单的氢氧化合物, 无色、无臭、无味的液体, 在标准大气压下, 摄氏零度时凝结成冰, 摄氏一百度时沸腾, 在摄氏四度时密度最大, 比重为1。>
始; 初 <最初; 起头; 开始(跟'终'相对)。>
随便看
đưa tài liệu vào phòng thi
đưa tình
đưa tận tay
đưa tới
đưa vào
đưa vào hoạt động
đưa vào hồ sơ
đưa vào kinh doanh
đưa vào sản xuất
đưa vào sử dụng
đưa ví dụ
đưa xuống nước
đưa ông táo về trời
đưa đi
đưa đi bán
đưa đi in
đưa đi sắp chữ
đưa đi đày
đưa đi đưa lại
đưa đà
đưa đám
đưa đò
đưa đón
đưa đường
đưa đẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:34:38