请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu mô
释义
mưu mô
居心 <怀着某种念头(多用于贬义)。>
手脚 <为了实现某种企图而暗中采取的行动(含贬义)。>
阴谋; 图谋 <暗中做坏事的计谋。>
鬼点子 <坏主意。>
鬼胎 <比喻不可告人的念头。>
随便看
nhiệt lượng thừa
nhiệt lực
nhiệt lực học
nhiệt nghiệm
nhiệt năng
nhiệt phản ứng
nhiệt thành
nhiệt tình
nhiệt tình chu đáo
nhiệt tình vì lợi ích chung
nhiệt tình với khách
nhiệt từ
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
nhiệt độ thấp
nhiệt độ tuyệt đối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:27