请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu lợi
释义
mưu lợi
取巧 <用巧妙的手段谋取不正当利益或躲避困难。>
đầu cơ mưu lợi.
投机取巧。
渔 <谋取(不应得的东西)。>
mưu lợi bất chính
渔利
随便看
dụng hiền
dụng hình
dụng ngữ
dụng quyền
dụng tâm
dụng tình
dụng võ
dụ ngôn
dụng ý
dụng ý chính
dụng ý xấu
dụ quải
dụ ra để giết
dụt
dụ địch theo mình
dứa
dứa gai
dức
dức mắng
dứt
dứt bệnh
dứt bỏ
dứt chuyện
dứt khoát
dứt khoát hẳn hoi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:49:23