请输入您要查询的越南语单词:
单词
mềm mỏng
释义
mềm mỏng
软和 <柔软; 柔和。>
温和 <(性情、态度、言语等) 不严厉、不粗暴, 使人感到亲切。>
随便看
Mongolia
mong rằng
mong được
mong đạt được
mong đến dự
mong đợi
mong ước
mon men
Monrovia
Montana
Mon-te-nơ
Montevideo
Montgomery
Montpelier
Morocco
Moroni
mo-rát
Mo-rô-ni
Moscow
nịt đai yên
nọ
nọc
nọc nọc
nọc ong
nọc độc rơi lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:59:41