请输入您要查询的越南语单词:
单词
mềm nhũn
释义
mềm nhũn
绵软 <形容身体无力。>
cô ấy cảm thấy thân thể mềm nhũn, đầu óc hôn mê.
她觉得浑身绵软, 脑袋昏沉。 疲软 <疲乏无力; 不振作。>
随便看
đù
đùa
đùa bỡn
đùa cợt
đùa cợt suồng sã
đùa dai
đùa gió trêu trăng
đùa giỡn
đùa giỡn với đời
đùa nghịch
đùa trêu
đùa vui
đùa vui ồn ào
đùi
đùi non
đùm
đùm bọc
đùm lại
đùn
đùn bùn lên
đùng
đùng một cái
đùng đoàng
đùng đùng
đùng đùng nổi giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:34:51